I/ Các Ngân hàng chính sách (Nhà nước)
STT |
Tên ngân hàng |
Tên giao dịch |
Vốn điều lệ |
Trang chủ |
||
1 |
Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam |
VBSP |
15.000 |
vbsp.org.vn |
||
2 |
Ngân hàng Phát triển Việt Nam |
VDB |
10.000 |
vdb.gov.vn |
II/ Ngân hàng Thương mại TNHH MTV do Nhà nước làm chủ sở hữu
Tên ngân hàng |
Vốn điều lệ |
Tên giao dịch |
Trang chủ |
|
|
Ngân hàng Xây dựng |
7.500 |
CB |
cbbank.vn |
||
Ngân hàng Đại Dương |
5.350 |
Oceanbank |
oceanbank.vn |
||
Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu |
3.018 |
GPBank |
gpbank.com.vn |
||
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn VN |
29.605 |
Agribank |
agribank.com.vn |
III/ Ngân hàng thương mại cổ phần
Tên ngân hàng |
Vốn điều lệ |
Tên giao dịch |
Trang chủ |
|
||
1 |
Ngân hàng Á Châu |
9.377 |
ACB |
acb.com.vn |
||
2 |
Ngân hàng Tiên Phong |
5.550 |
TPBank |
tpb.vn |
||
3 |
Ngân hàng Đông Á |
6.000 |
DAF |
dongabank.com.vn |
||
4 |
Ngân hàng Đông Nam Á |
5.466 |
SeABank |
seabank.com.vn |
||
5 |
Ngân hàng An Bình |
4.798 |
ABBANK |
abbank.vn |
||
6 |
Ngân hàng Bắc Á |
5.000 |
BacABank |
|||
7 |
Ngân hàng Bản Việt |
3.000 |
VietCapitalBank |
vietcapitalbank.com.vn |
||
8 |
Hàng Hải Việt Nam |
11.750 |
Maritime Bank, MSB |
msb.com.vn |
||
9 |
Kỹ Thương Việt Nam |
8.878 |
Techcombank |
techcombank.com.vn |
||
10 |
Kiên Long |
3.000 |
KienLongBank |
kienlongbank.com |
||
11 |
Nam Á |
|
3.021 |
Nam A Bank |
namabank.com.vn |
|
12 |
Quốc Dân |
3.010 |
National Citizen Bank, NCB |
ncb-bank.vn |
||
13 |
Việt Nam Thịnh Vượng |
9.345 |
VPBank |
vpbank.com.vn |
||
14 |
Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
8.100 |
HDBank |
hdbank.com.vn |
||
15 |
Phương Đông |
4.000 |
Orient Commercial Bank, OCB |
ocb.com.vn |
||
16 |
Quân đội |
16.311 |
Military Bank, MBB |
mbbank.com.vn |
||
17 |
Đại chúng |
9.000 |
PVcom Bank |
pvcombank.com.vn |
||
18 |
Quốc tế |
4.845 |
VIBBank, VIB |
vib.com.vn |
||
19 |
Sài Gòn |
14.294 |
Sài Gòn, SCB |
scb.com.vn |
||
20 |
Sài Gòn Công Thương |
3.080 |
Saigonbank, SGB |
saigonbank.com.vn |
||
21 |
Sài Gòn-Hà Nội |
9.486 |
SHBank, SHB |
|||
22 |
Sài Gòn Thương Tín |
18.853 |
Sacombank, STB |
sacombank.com.vn |
||
23 |
Việt Á |
3.500 |
VietABank, VAB |
vietabank.com.vn |
||
24 |
Bảo Việt |
3.150 |
BaoVietBank, BVB |
baovietbank.vn |
||
25 |
Việt Nam Thương Tín |
3.249 |
VietBank |
vietbank.com.vn |
||
26 |
Xăng dầu Petrolimex |
3.000 |
Petrolimex Group Bank, PG Bank |
pgbank.com.vn |
||
27 |
Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
12.355 |
Eximbank, EIB |
eximbank.com.vn |
||
28 |
Bưu điện Liên Việt |
6.460 |
LienVietPostBank, LPB |
|||
29 |
Ngoại thương Việt Nam |
26.650 |
Ngoại Thương Việt Nam,VCB |
|||
30 |
Công Thương Việt Nam |
37.234 |
Vietinbank, CTG |
vietinbank.vn |
||
31 |
Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
34.187 |
BIDV, BID |
IV/ Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, văn phòng đại diện ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
1 |
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ (Việt Nam) |
3.000 |
Australia And Newzealand Bank |
|
2 |
Deutsche Bank Việt Nam |
50,08 |
Deutsche Bank AG, Vietnam |
|
3 |
Ngân hàng Citibank Việt Nam |
20 |
Citibank |
|
4 |
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) |
7.528 |
HSBC |
|
5 |
Standard Chartered |
3.000 |
Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited, Standard Chartered |
|
6 |
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
4.547,1 |
Shinhan Vietnam Bank Limited – SHBVN |
|
7 |
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
3.000 |
Hong Leong Bank Vietnam Limited – HLBVN |
|
8 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia |
28 |
BIDC |
|
9 |
Mizuho |
267 |
||
10 |
Tokyo-Mitsubishi UFJ |
145 |
||
11 |
Sumitomo Mitsui Bank |
500 |
||
12 |
Public Bank Việt Nam |
3.000 |
PBBVN |
|
13 |
Ngân hàng Commonwealth Bank tại Việt Nam |
28 |
||
14 |
Ngân hàng United Overseas Bank tại Việt Nam |
UOB |
||
15 |
Ngân hàng Bank of China tại Việt Nam |
|||
16 |
Ngân hàng Maybank tại Việt Nam |
|||
17 |
Ngân hàng ICBC tại Việt Nam |
|||
18 |
Ngân hàng Scotiabank tại Việt Nam |
|||
19 |
Ngân hàng Commercial Siam bank tại Việt Nam |
|||
20 |
Ngân hàng BNP Paribas tại Việt Nam |
|||
21 |
Ngân hàng Bankok bank tại Việt Nam |
|||
22 |
Ngân hàng Worldbank tại Việt Nam |
|||
23 |
Ngân hàng Woori bank tại Việt Nam |
|||
24 |
Ngân hàng RHB (Malaysia) tại Việt Nam |
|||
25 |
Ngân hàng Intesa Sanpaolo (Italia) tại Việt Nam |
|||
26 |
Ngân hàng JP Morgan Chase Bank (Mỹ) tại Việt Nam |
|||
27 |
Ngân hàng Wells Fargo (Mỹ) tại Việt Nam |
|||
28 |
Ngân hàng BHF – Bank Aktiengesellschaft (Đức) tại Việt Nam |
|||
29 |
Ngân hàng Unicredit Bank AG (Đức) tại Việt Nam |
|||
30 |
Ngân hàng Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) tại Việt Nam |
|||
31 |
Ngân hàng Commerzbank AG (Đức) tại Việt Nam |
|||
32 |
Ngân hàng Bank Sinopac (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
33 |
Ngân hàng Chinatrust Commercial Bank (Đài loan) tại Việt Nam |
|||
34 |
Ngân hàng Union Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
35 |
Ngân hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
36 |
Ngân hàng Cathay United Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
37 |
Ngân hàng Taishin International Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
38 |
Ngân hàng Land Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
39 |
Ngân hàng The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
40 |
Ngân hàng Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
41 |
Ngân hàng E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|||
42 |
Ngân hàng Natixis Banque BFCE (Pháp) tại Việt Nam |
|||
43 |
Ngân hàng Société Générale Bank – tại TP. HCM (Pháp) tại Việt Nam |
|||
44 |
Ngân hàng Fortis Bank (Bỉ) tại Việt Nam |
|||
45 |
Ngân hàng RBI (Áo) tại Việt Nam |
|||
46 |
Ngân hàng Phongsavanh (Lào) tại Việt Nam |
|||
47 |
Ngân hàng Acom Co., Ltd (Nhật) tại Việt Nam |
|||
48 |
Ngân hàng Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) tại Việt Nam |
|||
49 |
Ngân hàng Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
50 |
Ngân hàng Korea Exchange Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
51 |
Ngân hàng Kookmin Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
52 |
Ngân hàng Hana Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
53 |
Ngân hàng Bank of India (Ấn Độ) tại Việt Nam |
|||
54 |
Ngân hàng Indian Oversea Bank (Ấn Độ) tại Việt Nam |
|||
55 |
Ngân hàng Rothschild Limited (Singapore) tại Việt Nam |
|||
56 |
Ngân hàng The Export-Import Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
57 |
Ngân hàng Busan – (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
58 |
Ngân hàng Ogaki Kyorítu (Nhật Bản) tại Việt Nam |
|||
59 |
Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|||
60 |
Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam |
|||
61 |
Ngân hàng Oversea-Chinese Banking Corp (OCBC) tại Việt Nam |
V/ Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt |
Tên ngân hàng |
Vốn điều lệ |
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt |
|
1 |
Ngân hàng TNHH Indovina |
165 triệu USD |
IVB |
|
2 |
Ngân hàng Việt – Nga |
168,5 triệu USD |
VRB |
(Nguồn sưu tầm)
Pingback: Danh Sách Các Diễn Đàn Website Đăng Tin Miễn Phí Mới Nhất |